Characters remaining: 500/500
Translation

comme il faut

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "comme il faut" một cụm từ gốc tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những thích đáng, đúng đắn, hợp với quy tắc hoặc khuôn phép trong một tình huống nhất định. thường được dùng để diễn tả những hành vi, cách cư xử, hoặc cách thức nào đó xã hội hoặc văn hóa cho phù hợp.

Định nghĩa:
  • Comme il faut (adjective): Thích đáng, đúng đắn, hợp với khuôn phép.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "He always dresses comme il faut for formal events." (Anh ấy luôn ăn mặc thích hợp cho các sự kiện trang trọng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In diplomatic circles, it's essential to behave comme il faut to maintain good relations." (Trong giới ngoại giao, việc cư xử đúng đắn điều cần thiết để duy trì mối quan hệ tốt.)
  3. Sử dụng trong văn hóa:

    • "The restaurant has a comme il faut atmosphere, perfect for a special occasion." (Nhà hàng không khí hợp với khuôn phép, rất thích hợp cho một dịp đặc biệt.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Proper (thích hợp): Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể không mang tính chất trang trọng như "comme il faut". dụ: "She wore a proper dress for the party." ( ấy mặc một chiếc váy thích hợp cho bữa tiệc.)
  • Decent (đứng đắn): Đôi khi có thể được dùng thay cho "comme il faut", nhưng thường mang nghĩa đơn giản hơn. dụ: "He is a decent man who treats everyone with respect." (Anh ấy một người đứng đắn, đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Respectable (đáng kính): Cũng chỉ những hành vi hoặc thái độ được xã hội chấp nhận. dụ: "She comes from a respectable family." ( ấy đến từ một gia đình đáng kính.)
  • Appropriate (thích hợp): Chỉ sự phù hợp trong ngữ cảnh không nhất thiết phải mang tính trang trọng. dụ: "Is this attire appropriate for the meeting?" (Trang phục này phù hợp cho cuộc họp không?)
Idioms Phrasal Verbs:
  • To toe the line: Câu này có nghĩa tuân theo quy tắc hoặc chuẩn mực nào đó, tương tự như "comme il faut". dụ: "In this company, you need to toe the line to succeed." (Trong công ty này, bạn cần tuân theo quy tắc để thành công.)
  • To play by the rules: Câu này cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc hành xử theo quy tắc. dụ: "If you want to win the game, you must play by the rules." (Nếu bạn muốn thắng trò chơi, bạn phải hành xử theo quy tắc.)
Kết luận:

Từ "comme il faut" một cụm từ phong phú tinh tế, thường được sử dụng để diễn tả những hành vi hoặc thái độ được xã hội công nhận đúng đắn phù hợp.

Adjective
  1. thích đáng, đúng đắn, hợp với khuôn phép

Comments and discussion on the word "comme il faut"