Từ tiếng Anh "comme il faut" là một cụm từ gốc tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những gì thích đáng, đúng đắn, hợp với quy tắc hoặc khuôn phép trong một tình huống nhất định. Nó thường được dùng để diễn tả những hành vi, cách cư xử, hoặc cách thức nào đó mà xã hội hoặc văn hóa cho là phù hợp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt với các biến thể:
Proper (thích hợp): Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể không mang tính chất trang trọng như "comme il faut". Ví dụ: "She wore a proper dress for the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy thích hợp cho bữa tiệc.)
Decent (đứng đắn): Đôi khi có thể được dùng thay cho "comme il faut", nhưng nó thường mang nghĩa đơn giản hơn. Ví dụ: "He is a decent man who treats everyone with respect." (Anh ấy là một người đứng đắn, đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Respectable (đáng kính): Cũng chỉ những hành vi hoặc thái độ được xã hội chấp nhận. Ví dụ: "She comes from a respectable family." (Cô ấy đến từ một gia đình đáng kính.)
Appropriate (thích hợp): Chỉ sự phù hợp trong ngữ cảnh mà không nhất thiết phải mang tính trang trọng. Ví dụ: "Is this attire appropriate for the meeting?" (Trang phục này có phù hợp cho cuộc họp không?)
Idioms và Phrasal Verbs:
To toe the line: Câu này có nghĩa là tuân theo quy tắc hoặc chuẩn mực nào đó, tương tự như "comme il faut". Ví dụ: "In this company, you need to toe the line to succeed." (Trong công ty này, bạn cần tuân theo quy tắc để thành công.)
To play by the rules: Câu này cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc hành xử theo quy tắc. Ví dụ: "If you want to win the game, you must play by the rules." (Nếu bạn muốn thắng trò chơi, bạn phải hành xử theo quy tắc.)
Kết luận:
Từ "comme il faut" là một cụm từ phong phú và tinh tế, thường được sử dụng để diễn tả những hành vi hoặc thái độ được xã hội công nhận là đúng đắn và phù hợp.